Loại pin | Pin NiMH |
---|---|
Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
Công suất danh nghĩa | 600mah |
Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
Trọng lượng | 12g |
Loại pin | Pin NiMH |
---|---|
Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
Công suất danh nghĩa | 700mAh |
Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
Trọng lượng | 12,5g |
Loại pin | Pin NiMH |
---|---|
Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
Công suất danh nghĩa | 2300mAh |
Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
Trọng lượng | 36g |
Loại pin | Pin NiMH |
---|---|
Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
Công suất danh nghĩa | 2600mAh |
Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
Trọng lượng | 34g |
Loại pin | Pin NiMH |
---|---|
Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
Công suất danh nghĩa | 1500mAh |
Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
Trọng lượng | 26g |
Loại pin | Pin NiMH |
---|---|
Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
Công suất danh nghĩa | 900mAh |
Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
Trọng lượng | 13,5g |
Loại pin | Pin NiMH |
---|---|
Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
Công suất danh nghĩa | 1200mAh |
Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
Trọng lượng | 25g |
Loại pin | Pin NiMH |
---|---|
Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
Công suất danh nghĩa | 1000mAh |
Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
Trọng lượng | 14g |