| Loại pin | Pin NiMH |
|---|---|
| Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
| Công suất danh nghĩa | 1200mAh |
| Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
| Trọng lượng | 25g |
| Loại pin | Pin NiMH |
|---|---|
| Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
| Công suất danh nghĩa | 600mah |
| Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
| Trọng lượng | 12g |
| Loại pin | Gói pin NiMH |
|---|---|
| Năng lượng danh nghĩa | 7.2V |
| Công suất danh nghĩa | 1800mAh |
| Kích thước | TỐI ĐA 85*50*15mm |
| Chế độ kết hợp | Sáu cục pin cạnh nhau |
| Loại pin | Bộ pin sạc NiMH |
|---|---|
| Năng lượng danh nghĩa | 4,8V |
| Công suất danh nghĩa | 2800mAh |
| Kích thước | TỐI ĐA 56*50*14mm |
| Chế độ kết hợp | Bốn pin cạnh nhau |
| Loại pin | Pin NiMH |
|---|---|
| Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
| Công suất danh nghĩa | 2600mAh |
| Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
| Trọng lượng | 33g |
| Loại pin | Pin NiMH |
|---|---|
| Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
| Công suất danh nghĩa | 600mah |
| Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
| Trọng lượng | 19g |
| Loại pin | Pin NiMH |
|---|---|
| Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
| Công suất danh nghĩa | 2100mAh |
| Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
| Trọng lượng | 35g |
| Loại pin | Pin NiMH |
|---|---|
| Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
| Công suất danh nghĩa | 700mAh |
| Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
| Trọng lượng | 12,5g |
| Loại pin | Pin NiMH |
|---|---|
| Năng lượng danh nghĩa | 1.2V |
| Công suất danh nghĩa | 2300mAh |
| Tuổi thọ chu kỳ | ≥500 lần |
| Trọng lượng | 36g |